Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Household appliance
01
thiết bị gia dụng, đồ gia dụng
a machine or device that is designed to do a particular thing, like cleaning or cooking, in a home
Các ví dụ
The refrigerator is an essential household appliance.
Tủ lạnh là một thiết bị gia dụng thiết yếu.
She bought a new household appliance to help with cleaning.
Cô ấy đã mua một thiết bị gia dụng mới để giúp việc dọn dẹp.



























