Housefather
volume
British pronunciation/hˈaʊsfɑːðə/
American pronunciation/hˈaʊsfɑːðɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "housefather"

Housefather
01

a man in charge of children in an institution

word family

housefather

housefather

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store