Houseclean
volume
British pronunciation/hˈaʊskliən/
American pronunciation/hˈaʊskliən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "houseclean"

to houseclean
01

clean and tidy up the house

word family

houseclean

houseclean

Verb

housecleaning

Noun

housecleaning

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store