Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
house-proud
01
tự hào về ngôi nhà của mình, cẩn thận với ngôi nhà của mình
describing someone who takes great pride in the appearance, cleanliness, and overall condition of their home
Các ví dụ
Their living room, a reflection of how house-proud they are, is always spotless.
Phòng khách của họ, một phản ánh của việc họ tự hào về ngôi nhà như thế nào, luôn sạch sẽ.
Being house-proud, he ensures every room looks immaculate.
Là người tự hào về ngôi nhà của mình, anh ấy đảm bảo mọi phòng đều trông hoàn hảo.



























