Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hotel room
01
phòng khách sạn
a room that we pay to occupy in a hotel
Các ví dụ
They checked into their hotel room after a long flight.
Họ nhận phòng khách sạn sau chuyến bay dài.
The hotel room had a beautiful view of the city skyline.
Phòng khách sạn có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời thành phố.



























