Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Appetite
Các ví dụ
After a long day of hiking, her appetite was hearty, craving a substantial meal to replenish her energy.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, cơn đói của cô ấy rất mạnh, khao khát một bữa ăn thịnh soạn để bổ sung năng lượng.
Stress can affect appetite, causing some people to lose interest in food while others may seek comfort in eating.
Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sự thèm ăn, khiến một số người mất hứng thú với thức ăn trong khi những người khác có thể tìm kiếm sự thoải mái trong việc ăn uống.
Cây Từ Vựng
appetising
appetizing
appetite



























