Hoodwink
volume
British pronunciation/hˈʊdwɪŋk/
American pronunciation/ˈhʊdˌwɪŋk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hoodwink"

to hoodwink
01

lừa dối, lừa gạt

to deceive a person, often by hiding the truth or using clever tactics to mislead them
Transitive: to hoodwink sb
to hoodwink definition and meaning
hood
wink

hoodwink

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store