LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hoodwink
/hˈʊdwɪŋk/
/ˈhʊdˌwɪŋk/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hoodwink"
to hoodwink
ĐỘNG TỪ
01
lừa dối
, lừa gạt
to deceive a person, often by hiding the truth or using clever tactics to mislead them
Transitive:
to hoodwink
sb
hood
wink
hoodwink
v
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App