Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Homogenized milk
01
sữa đồng nhất, sữa đã đồng nhất hóa
a type of dairy product where the fat particles are evenly dispersed throughout the milk to create a consistent texture
Các ví dụ
I always prefer using homogenized milk in my coffee because it creates a creamy texture.
Tôi luôn thích sử dụng sữa đồng nhất trong cà phê của mình vì nó tạo ra kết cấu kem.
Including homogenized milk in your diet provides essential nutrients like calcium and vitamin D.
Bao gồm sữa đồng nhất trong chế độ ăn uống của bạn cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu như canxi và vitamin D.



























