Homely
volume
British pronunciation/hˈə‍ʊmli/
American pronunciation/ˈhoʊmɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "homely"

01

thông thường, không hấp dẫn

(of a person) not very attractive
homely definition and meaning
02

ấm cúng, thân thiện

comfortable and cozy in a way that gives a sense of being at home
03

đơn giản, khiêm tốn

plain and unpretentious
04

đơn giản, không trang trí

without artificial refinement or elegance

homely

adj

home

n

homeliness

n

homeliness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store