Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
homely
Các ví dụ
Despite her homely appearance, she had a warm and engaging personality that drew people to her.
Mặc dù ngoại hình không hấp dẫn, cô ấy có một tính cách ấm áp và thu hút khiến mọi người bị cuốn hút vào cô ấy.
He always considered himself rather homely, but his confidence and sense of humor made him quite charming to those who got to know him.
Anh ấy luôn coi mình khá không hấp dẫn, nhưng sự tự tin và khiếu hài hước của anh ấy khiến anh ấy khá quyến rũ đối với những người quen biết anh.
02
ấm cúng, thoải mái
comfortable and cozy in a way that gives a sense of being at home
Các ví dụ
The cabin in the woods had a homely atmosphere with its crackling fireplace and soft, inviting couches.
Căn nhà gỗ trong rừng có một bầu không khí ấm cúng với lò sưởi nổ lách tách và những chiếc ghế sofa mềm mại, mời gọi.
After a long day at work, there's nothing like sinking into a homely armchair with a good book.
Sau một ngày dài làm việc, không có gì bằng việc chìm đắm vào một chiếc ghế bành ấm cúng với một cuốn sách hay.
03
plain, simple, and unpretentious
Các ví dụ
She preferred homely clothing over flashy outfits.
The meal was homely but satisfying.
Cây Từ Vựng
homeliness
homely
home



























