Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Homeboy
01
bạn thân, bạn cùng khu
a male friend from one's neighborhood or social circle
Các ví dụ
That 's my homeboy from back in high school.
Đó là bạn thân của tôi từ hồi trung học.
I 'm chilling with my homeboy this weekend.
Tôi đang thư giãn với thằng bạn của tôi cuối tuần này.
02
a male member of a youth gang or street group
Các ví dụ
He became a homeboy to protect his neighborhood.
The documentary followed the lives of homeboys in the city.
Cây Từ Vựng
homeboy
home
boy



























