hole out
hole out
hoʊl aʊt
howl awt
British pronunciation
/hˈəʊl ˈaʊt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hole out"trong tiếng Anh

to hole out
01

đưa bóng vào lỗ, hoàn thành lỗ

to successfully hit the ball into the hole with a putt, finishing the hole
example
Các ví dụ
They waited anxiously as the golfer prepared to hole out for the win.
Họ chờ đợi một cách lo lắng khi người chơi gôn chuẩn bị đưa bóng vào lỗ để giành chiến thắng.
The crowd cheered as he holed out to win the tournament.
Đám đông reo hò khi anh ấy đưa bóng vào lỗ để giành chiến thắng giải đấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store