Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hole out
01
đưa bóng vào lỗ, hoàn thành lỗ
to successfully hit the ball into the hole with a putt, finishing the hole
Các ví dụ
They waited anxiously as the golfer prepared to hole out for the win.
Họ chờ đợi một cách lo lắng khi người chơi gôn chuẩn bị đưa bóng vào lỗ để giành chiến thắng.
The crowd cheered as he holed out to win the tournament.
Đám đông reo hò khi anh ấy đưa bóng vào lỗ để giành chiến thắng giải đấu.



























