LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hole out
/hˈəʊl ˈaʊt/
/hˈoʊl ˈaʊt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hole out"
to hole out
ĐỘNG TỪ
01
lỗ ra
to successfully hit the ball into the hole with a putt, finishing the hole
hole
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App