Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hire out
[phrase form: hire]
01
cho thuê, thuê
to rent something to someone, typically for a specified period, in exchange for payment
Các ví dụ
The local car rental agency will hire out vehicles for business trips.
Cơ quan cho thuê xe địa phương sẽ cho thuê xe cho các chuyến công tác.
The company offers to hire out conference rooms for corporate meetings.
Công ty đề nghị thuê phòng hội nghị cho các cuộc họp doanh nghiệp.



























