Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
hir
su
ti
sm
/hɜ:r.ˈsu:.tɪ.zəm/
or /hēr.soo.ti.zēm/
syllabuses
letters
hir
hɜ:r
hēr
su
ˈsu:
soo
ti
tɪ
ti
sm
zəm
zēm
/hɜːˈsuːtɪzəm/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "hirsutism"trong tiếng Anh
Hirsutism
DANH TỪ
01
chứng rậm lông
, chứng lông mọc quá nhiều
excessive hairiness
@langeek.co
Từ Gần
hirsuteness
hirsute
hired gun
hire out
hire
hirudinean
hirundinidae
his
hiss
hissing
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App