Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Highland
Các ví dụ
The Scottish Highlands boast breathtaking landscapes of rugged mountains, pristine lochs, and rolling hills.
Cao nguyên Scotland tự hào có những cảnh quan ngoạn mục với những ngọn núi gồ ghề, hồ nguyên sơ và đồi thoai thoải.
The Tibetan Plateau is known as the " Roof of the World, " a vast highland with towering peaks and expansive plateaus.
Cao nguyên Tây Tạng được mệnh danh là "Nóc nhà của Thế giới", một vùng cao nguyên rộng lớn với những đỉnh núi cao chót vót và những cao nguyên rộng lớn.
highland
01
cao nguyên, vùng cao
in or related to an area of land with mountains or hills



























