Highland
volume
British pronunciation/hˈa‍ɪlənd/
American pronunciation/ˈhaɪɫənd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "highland"

Highland
01

cao nguyên, đất cao

land with mountains or hills
Wiki
highland definition and meaning
highland
01

cao nguyên, vùng đồi

in or related to an area of land with mountains or hills
highland definition and meaning

highland

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store