LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Highjacking
/hˈaɪdʒakɪŋ/
/hˈaɪdʒækɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "highjacking"
Highjacking
DANH TỪ
01
cướp
, chiếm đoạt
robbery of a traveller or vehicle in transit or seizing control of a vehicle by the use of force
Ví dụ
Từ Gần
highjacker
highflying
highflyer
highflier
highfaluting
highland
highland cattle
highland fling
highland games
highland scot
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App