LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
High-speed steel
/hˈaɪspˈiːd stˈiːl/
/hˈaɪspˈiːd stˈiːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high-speed steel"
High-speed steel
DANH TỪ
01
an alloy steel that remains hard at a red heat; used to make metal-cutting tools
Ví dụ
Từ Gần
high-speed photography
high-speed
high-sounding
high-scoring
high-risk
high-spirited
high-spiritedness
high-stakes
high-stepped
high-stepping
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App