Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
high-minded
Các ví dụ
Her high-minded dedication to social justice inspired many in the community.
Sự cống hiến cao cả của cô ấy cho công lý xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.
The politician ’s speech was full of high-minded promises but lacked practical solutions.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy những lời hứa cao cả nhưng thiếu giải pháp thực tế.



























