Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hickory nut
01
hạt hickory, hạt pecan
a type of large, flavorful nut harvested from various species of hickory trees
Các ví dụ
They gathered hickory nuts from the forest floor, filling their baskets with the treasure trove of large and flavorful nuts.
Họ đã thu thập hạt hickory từ sàn rừng, lấp đầy giỏ của họ với kho báu của những hạt lớn và đầy hương vị.
You can elevate your baking by adding chopped hickory nuts to cookies, muffins, and cakes.
Bạn có thể nâng tầm bánh nướng của mình bằng cách thêm hạt hickory băm nhỏ vào bánh quy, bánh muffin và bánh ngọt.



























