LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hickey
/hˈɪki/
/ˈhɪki/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hickey"
Hickey
DANH TỪ
01
hôn trên cổ
a small inflamed elevation of the skin; a pustule or papule; common symptom in acne
pimple
zit
02
vết bầm tím do vết cắn hoặc nụ hôn
a bruise left on a person's skin, especially their neck, as a result of a passionate kiss or bite by their lover
love bite
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App