LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Apostate
/ɐpˈɒsteɪt/
/əˈpɔsteɪt/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "apostate"
Apostate
DANH TỪ
01
kẻ bội đạo
a person who abandons their political or religious belief often seen as a betrayal
deserter
ratter
recreant
renegade
turncoat
apostate
TÍNH TỪ
01
kẻ bội đạo
not faithful to religion or party or cause
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App