Apostate
volume
British pronunciation/ɐpˈɒste‍ɪt/
American pronunciation/əˈpɔsteɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "apostate"

Apostate
01

người bội giáo, người phản bội

a person who abandons their political or religious belief often seen as a betrayal
apostate
01

người bội giáo, kẻ phản bội

not faithful to religion or party or cause

apostate

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store