Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
heterodox
01
dị giáo, không chính thống
diverging from established norms
Các ví dụ
Religious reformers often face condemnation for their heterodox views that challenge traditional dogma.
Những nhà cải cách tôn giáo thường phải đối mặt với sự lên án vì những quan điểm dị giáo của họ thách thức giáo lý truyền thống.
The physicist gained attention for a heterodox hypothesis about dark matter that contradicted the prevailing models.
Nhà vật lý đã thu hút sự chú ý vì một giả thuyết dị giáo về vật chất tối mà mâu thuẫn với các mô hình thịnh hành.



























