Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Heterogeneity
01
tính không đồng nhất
the quality of being varied or diverse in elements or parts
Các ví dụ
The city 's cultural heterogeneity is evident in its wide array of festivals and cuisines.
Sự không đồng nhất văn hóa của thành phố thể hiện rõ trong loạt lễ hội và ẩm thực đa dạng của nó.
The gallery was renowned for the heterogeneity of its exhibits, ranging from contemporary sculptures to classical paintings.
Phòng trưng bày nổi tiếng với sự đa dạng của các triển lãm, từ các tác phẩm điêu khắc đương đại đến các bức tranh cổ điển.
Cây Từ Vựng
heterogeneity
heterogene



























