Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
heteroflexible
/hˈɛtɹoʊflˌɛksəbəl/
/hˈɛtɹəʊflˌɛksəbəl/
heteroflexible
01
dị giới linh hoạt, linh hoạt dị giới
mostly heterosexual but occasionally attracted to the same sex
Các ví dụ
That guy identifies as heteroflexible and sometimes dates men.
Anh chàng đó tự nhận mình là heteroflexible và đôi khi hẹn hò với đàn ông.
Everyone knew she was heteroflexible from her comments about past relationships.
Mọi người đều biết cô ấy là người dị tính linh hoạt từ những bình luận của cô về các mối quan hệ trong quá khứ.



























