Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Heroism
01
chủ nghĩa anh hùng
the qualities or actions of a hero, especially courage, noble acts, or self-sacrifice in the face of danger or adversity
Các ví dụ
The firefighter 's heroism saved dozens of people from the burning building.
Hành động anh hùng của lính cứu hỏa đã cứu hàng chục người khỏi tòa nhà đang cháy.
His act of heroism during the crisis made headlines around the world.
Hành động anh hùng của anh ấy trong cuộc khủng hoảng đã trở thành tiêu đề trên toàn thế giới.
Cây Từ Vựng
heroism
hero



























