Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
heroically
01
anh dũng, một cách anh hùng
in a way that displays great courage, determination, or self-sacrifice, especially in the face of adversity or danger
Các ví dụ
She heroically stayed behind to help evacuate the elderly residents.
Cô ấy đã anh dũng ở lại để giúp sơ tán các cư dân cao tuổi.
The team heroically completed the climb despite the severe weather.
Đội đã anh dũng hoàn thành cuộc leo núi bất chấp thời tiết khắc nghiệt.
02
anh dũng, một cách anh hùng
in a manner that is large, grand, or dramatic in scale or effect
Các ví dụ
The statue stood heroically at the center of the plaza, towering over the crowd.
Bức tượng đứng anh dũng ở trung tâm quảng trường, vươn cao đám đông.
The film opens with a heroically shot aerial view of the mountain range.
Bộ phim mở đầu bằng cảnh quay từ trên không một cách anh hùng của dãy núi.
Cây Từ Vựng
heroically
heroical
heroic
hero



























