epically
e
ˈɛ
e
pica
pɪk
pik
lly
li
li
British pronunciation
/ˈɛpɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "epically"trong tiếng Anh

epically
01

một cách hoành tráng, một cách phi thường

of great magnitude or scale, beyond ordinary proportions
example
Các ví dụ
The invention of the internet was an epically transformative development.
Sự phát minh ra internet là một bước phát triển hoành tráng mang tính chuyển đổi.
The fireworks display on New Year 's Eve was epically dazzling.
Màn pháo hoa đêm giao thừa thật sự hoành tráng lộng lẫy.
1.1

một cách hoành tráng, ở mức độ ấn tượng

to an impressive or excessive degree
example
Các ví dụ
That movie was epically boring, I nearly fell asleep.
Bộ phim đó cực kỳ nhàm chán, tôi suýt nữa thì ngủ gật.
We waited in an epically long line for concert tickets.
Chúng tôi đã chờ đợi trong một hàng dài một cách hoành tráng để mua vé buổi hòa nhạc.
02

một cách hoành tráng, một cách anh hùng

in a manner that is heroic or impressive
example
Các ví dụ
The battle in the movie was staged epically, with elaborate special effects.
Trận chiến trong phim được dàn dựng một cách hùng tráng, với hiệu ứng đặc biệt công phu.
The company 's achievements were celebrated epically during the awards ceremony.
Thành tựu của công ty đã được kỷ niệm một cách hoành tráng trong buổi lễ trao giải.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store