boldly
bold
ˈboʊld
bowld
ly
li
li
British pronunciation
/bˈə‍ʊldli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "boldly"trong tiếng Anh

01

dũng cảm, mạnh dạn

in a courageous and fearless way, without hesitation even when facing danger or risk
example
Các ví dụ
The firefighters boldly entered the burning building to save the trapped family.
Những người lính cứu hỏa đã dũng cảm bước vào tòa nhà đang cháy để cứu gia đình bị mắc kẹt.
She boldly confronted her fears and jumped off the cliff into the water below.
Cô ấy dũng cảm đối mặt với nỗi sợ hãi của mình và nhảy từ vách đá xuống nước bên dưới.
1.1

táo bạo, mạnh dạn

with confidence and disregard for others' opinions or judgments
example
Các ví dụ
The artist boldly signed her controversial painting in front of the critics.
Nghệ sĩ đã táo bạo ký tên lên bức tranh gây tranh cãi của mình trước mặt các nhà phê bình.
He boldly told the truth at the meeting, despite knowing it was unpopular.
Anh ấy đã mạnh dạn nói sự thật tại cuộc họp, mặc dù biết rằng nó không được ưa chuộng.
02

trơ trẽn, táo bạo

in a brazen or shameless manner, ignoring social rules or moral limits
example
Các ví dụ
He boldly lied to cover up his mistake, expecting no one to notice.
Anh ta đã nói dối trắng trợn để che đậy lỗi lầm của mình, mong rằng không ai để ý.
The student boldly cheated on the exam right in front of the teacher.
Sinh viên đã trắng trợn gian lận trong kỳ thi ngay trước mặt giáo viên.
03

táo bạo, nổi bật

in a visually striking or showy manner
example
Các ví dụ
The walls were boldly painted in bright yellow and blue.
Các bức tường được sơn táo bạo bằng màu vàng và xanh lam tươi sáng.
He boldly wore a patterned jacket that caught everyone's attention.
Anh ấy táo bạo mặc một chiếc áo khoác có hoa văn thu hút sự chú ý của mọi người.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store