herpetologist
her
ˌhɜr
hēr
pe
pi
to
ˈtɑ
taa
lo
gist
ʤɪst
jist
British pronunciation
/ˌhɜːpɪˈtɒlədʒɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "herpetologist"trong tiếng Anh

Herpetologist
01

nhà bò sát học, chuyên gia nghiên cứu bò sát và lưỡng cư

a scientist who studies reptiles and amphibians
example
Các ví dụ
The herpetologist gave a fascinating lecture on the behavior of snakes in the wild.
Nhà bò sát học đã có một bài giảng hấp dẫn về hành vi của rắn trong tự nhiên.
As a herpetologist, she often travels to tropical regions to study various species of frogs and lizards.
Là một nhà bò sát học, cô ấy thường xuyên đi đến các vùng nhiệt đới để nghiên cứu các loài ếch và thằn lằn khác nhau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store