Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Herpetologist
01
nhà bò sát học, chuyên gia nghiên cứu bò sát và lưỡng cư
a scientist who studies reptiles and amphibians
Các ví dụ
The herpetologist gave a fascinating lecture on the behavior of snakes in the wild.
Nhà bò sát học đã có một bài giảng hấp dẫn về hành vi của rắn trong tự nhiên.
As a herpetologist, she often travels to tropical regions to study various species of frogs and lizards.
Là một nhà bò sát học, cô ấy thường xuyên đi đến các vùng nhiệt đới để nghiên cứu các loài ếch và thằn lằn khác nhau.
Cây Từ Vựng
herpetologist
herpetology
herpeto



























