LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Herpetologist
/hˌɜːpɪtˈɒlədʒˌɪst/
/hˌɜːpɪtˈɑːlədʒˌɪst/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "herpetologist"
Herpetologist
DANH TỪ
01
nhà bò sát học
a scientist who studies reptiles and amphibians
Ví dụ
The
herpetologist
described
the
reptile
species
found
in
the
desert
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App