LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hermit
/hˈɜːmɪt/
/ˈhɝmət/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hermit"
Hermit
DANH TỪ
01
ẩn sĩ
one who lives in solitude
hermit
loner
recluse
solitary
02
ẩn sĩ
a person who lives a very simple life in solitude as a religious practice
Ví dụ
Deep
in
the
forest
,
the
hermit
lived
as
a
recluse
for
decades
in
a
small
cabin
he
built
with
his
own
hands
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App