Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
heretofore
Các ví dụ
The defendant has heretofore denied all charges in this case.
Bị cáo cho đến nay đã phủ nhận mọi cáo buộc trong vụ án này.
Heretofore, no claims have been made regarding the breach of contract.
Cho đến nay, chưa có khiếu nại nào được đưa ra liên quan đến vi phạm hợp đồng.



























