Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hegemony
Các ví dụ
The colonial powers established hegemony over various regions, exerting control over both political and economic aspects of local societies.
Các cường quốc thực dân đã thiết lập bá quyền trên nhiều khu vực, thực thi kiểm soát cả về mặt chính trị và kinh tế của các xã hội địa phương.
The cultural hegemony of major media corporations shapes public opinion and influences societal norms through mass communication.
Bá quyền văn hóa của các tập đoàn truyền thông lớn định hình dư luận công chúng và ảnh hưởng đến các chuẩn mực xã hội thông qua truyền thông đại chúng.



























