Hedge sparrow
volume
British pronunciation/hˈɛdʒ spˈaɹəʊ/
American pronunciation/hˈɛdʒ spˈæɹoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hedge sparrow"

Hedge sparrow
01

chim sẻ bụi, chim sẻ nâu

small brownish European songbird
hedge sparrow definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store