LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hedgerow
/hˈɛdʒɹəʊ/
/hˈɛdʒɹoʊ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hedgerow"
Hedgerow
DANH TỪ
01
hàng rào
a line of shrubs, bushes, or small trees that are planted along the edge of a field or road, especially in the UK
hedge
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App