Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Apiarist
01
người nuôi ong, thợ nuôi ong
someone who tends beehives, cares for bee colonies, and harvests honey and other hive products
Các ví dụ
The apiarist opened each hive gently to inspect for signs of disease.
Người nuôi ong đã mở từng tổ ong một cách nhẹ nhàng để kiểm tra các dấu hiệu bệnh tật.
Several apiarists gathered at the farm to swap tips on hive maintenance.
Một số người nuôi ong đã tập trung tại trang trại để trao đổi mẹo về bảo trì tổ ong.



























