Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Apiary
01
một trại nuôi ong, một vườn ong
a location, such as a stand, shed, or field, where beekeepers maintain multiple beehives to harvest honey and other hive products
Các ví dụ
The local farmer converted a corner of his orchard into an apiary to boost pollination and harvest honey.
Người nông dân địa phương đã chuyển đổi một góc vườn cây ăn quả của mình thành trại nuôi ong để tăng cường thụ phấn và thu hoạch mật ong.
Every spring, the community center hosts tours of its educational apiary to teach visitors about bees.
Mỗi mùa xuân, trung tâm cộng đồng tổ chức các chuyến tham quan trại nuôi ong giáo dục của mình để dạy du khách về ong.



























