Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Aphorism
01
châm ngôn, cách ngôn
a concise, memorable statement that expresses a general truth, principle, or observation, often witty or philosophical
Các ví dụ
" If it ai n't broke, do n't fix it " is a classic aphorism.
"Nếu nó không hỏng, đừng sửa nó" là một cách ngôn cổ điển.
The book is filled with aphorisms about love and loss.
Cuốn sách chứa đầy những cách ngôn về tình yêu và mất mát.
Cây Từ Vựng
aphorism
aphor



























