Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to heat up
[phrase form: heat]
Các ví dụ
I 'm going to heat up some curry for lunch.
Tôi sẽ hâm nóng một ít cà ri cho bữa trưa.
She heated up a towel in the microwave to soothe her sore muscles.
Cô ấy hâm nóng một chiếc khăn trong lò vi sóng để làm dịu các cơ bị đau.
Các ví dụ
The oven needs some time to heat up before we can start baking.
Lò cần một chút thời gian để làm nóng trước khi chúng ta có thể bắt đầu nướng.
When you stir the mixture, you 'll notice it gradually heats up due to the chemical reaction.
Khi bạn khuấy hỗn hợp, bạn sẽ nhận thấy nó dần dần nóng lên do phản ứng hóa học.
Các ví dụ
The rivalry between the two teams has been intense all season, but now it 's really heating up as they face each other in the playoffs.
Sự cạnh tranh giữa hai đội đã rất căng thẳng suốt mùa giải, nhưng bây giờ nó thực sự nóng lên khi họ đối mặt với nhau trong vòng play-off.
In the stock market, things can heat up quickly when there's news of a major acquisition or merger.
Trên thị trường chứng khoán, mọi thứ có thể nóng lên nhanh chóng khi có tin tức về một vụ mua lại hoặc sáp nhập lớn.



























