Headrest
volume
British pronunciation/hˈɛdɹɛst/
American pronunciation/ˈhɛˌdɹɛst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "headrest"

Headrest
01

gối đầu, đệm đầu

a rest for the head
02

tựa đầu, đệm đầu

the padded support for the head attached to the top of a vehicle seat

headrest

n
example
Ví dụ
The headrests in the back seats could be folded down for extra storage space.
He leaned back against the headrest while waiting in traffic.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store