Hayrack
volume
British pronunciation/hˈe‍ɪɹæk/
American pronunciation/hˈeɪɹæk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hayrack"

Hayrack
01

a frame attached to a wagon to increase the amount of hay it can carry

02

a rack that holds hay for feeding livestock

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store