Haymaking
volume
British pronunciation/hˈe‍ɪme‍ɪkɪŋ/
American pronunciation/hˈeɪmeɪkɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "haymaking"

Haymaking
01

cutting grass and curing it to make hay

02

taking full advantage of an opportunity while it lasts

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store