LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Haymow
/hˈeɪməʊ/
/hˈeɪmoʊ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "haymow"
Haymow
DANH TỪ
01
a loft in a barn where hay is stored
02
a mass of hay piled up in a barn for preservation
Ví dụ
Từ Gần
haymaking
haymaker
haym salomon
hayloft
haying time
hayrack
hayrick
hayrig
hayseed
haystack
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App