LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hayloft
/hˈeɪlɒft/
/ˈheɪˌɫɔft/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hayloft"
Hayloft
DANH TỪ
01
a loft in a barn where hay is stored
Ví dụ
After
the
hay
was
made
,
the
farmers
stored
it
in
the
hayloft
to
protect
it
from
moisture
and
maintain
its
quality
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App