Hawker
volume
British pronunciation/hˈɔːkɐ/
American pronunciation/ˈhɔkɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hawker"

Hawker
01

người bán rong, người bán hàng lưu động

someone who travels about selling his wares (as on the streets or at carnivals)
hawker definition and meaning
02

người nuôi chim ưng, người huấn luyện chim ưng

a person who breeds and trains hawks and who follows the sport of falconry
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store