Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
apartment building
/əˈpɑrtmənt ˈbɪldɪŋ/
/əˈpɑːtmənt ˈbɪldɪŋ/
Apartment building
01
tòa nhà chung cư, tòa nhà căn hộ
a tall building with one or several apartments built on each floor
Dialect
American
Các ví dụ
Residents of the apartment building enjoyed access to shared facilities such as a fitness center, rooftop terrace, and communal lounge.
Cư dân của tòa nhà chung cư được hưởng quyền sử dụng các tiện ích chung như trung tâm thể dục, sân thượng và phòng khách chung.
The apartment building loomed tall in the city skyline, offering modern living spaces and convenient amenities.
Tòa nhà chung cư sừng sững trên đường chân trời thành phố, cung cấp không gian sống hiện đại và tiện nghi tiện lợi.



























