Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Apartheid
01
phân biệt chủng tộc
a system where people are treated differently or separated based on their race, ethnicity, or other characteristics
Các ví dụ
Activists fought tirelessly to end apartheid and achieve equality.
Các nhà hoạt động đã chiến đấu không mệt mỏi để chấm dứt apartheid và đạt được bình đẳng.
She studied the impact of apartheid on the nation's economy.
Cô ấy đã nghiên cứu tác động của apartheid đối với nền kinh tế quốc gia.



























