Tìm kiếm
to hasten
01
tăng tốc, vội vàng
to accelerate one's movement with a sense of speed or urgency
02
thúc giục, tăng tốc
act or move at high speed
03
thúc đẩy, làm dễ dàng
speed up the progress of; facilitate
04
thúc giục, tăng tốc
cause to occur rapidly
hasten
v