Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
harmlessly
01
một cách vô hại, không gây nguy hiểm
in a manner that does not cause harm or danger
Các ví dụ
The small wave crashed harmlessly against the shore.
Con sóng nhỏ đập vô hại vào bờ.
The puppy gnawed harmlessly on a chew toy.
Chú cún con gặm vô hại một món đồ chơi nhai.
Cây Từ Vựng
harmlessly
harmless
harm



























